STT | Loại hình | Số hóa đơn | Phí dịch vụ |
---|---|---|---|
1 | Thương mại, tư vấn, dịch vụ | Không HĐ | 800.000đ |
1-10 | 1.000.000đ | ||
11-20 | 1.400.000đ | ||
21-30 | 1.800.000đ | ||
31-40 | 2.200.000đ | ||
41-50 | 2.600.000đ | ||
51 trở lên | Thương lượng | ||
2 | Xây dựng, sản xuất, gia công | Không HĐ | 800.000đ |
1-10 | 1.000.000đ | ||
11-20 | 1.500.000đ | ||
21-30 | 2.000.000đ | ||
31-40 | 2.500.000đ | ||
41-50 | 3.000.000đ | ||
51 trở lên | Thương lượng | ||
3 | Kế toán tại công ty hoặc tại nhà | 1 tuần đến 1 lần (1 tháng 04 lần) | 4.000.000đ |
1 tuần đến 2 lần (1 tháng 08 lần) | 8.000.000đ | ||
1 tuần đến 3 lần (1 tháng 12 lần) | 12.000.000đ |
BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KẾ TOÁN
STT | Loại hình kinh doanh | Phí dịch vụ |
---|---|---|
1 | Thương mại - Dịch vụ - Tư vấn | 2.000.000 đ |
2 | Sản xuất - Gia công | 2.500.000 đ |
3 | Xây dựng - Lắp đặt | 3.000.000 đ |
STT | Nội dung công việc | Phí dịch vụ |
---|---|---|
1 | Làm hồ sơ báo cáo tình hình sử dụng lao động | 1.000.000 đ |
2 | Làm hồ sơ đăng ký tham gia BHXH lần đầu | 1.500.000 đ |
3 | Làm hồ sơ bổ sung, thay đổi, tăng giảm lao động | 2.000.000 đ |
4 | Làm trọn gói cho các lần phát sinh trong 1 năm | 8.000.000 đ |
STT | Nội dung công việc | Phí dịch vụ |
---|---|---|
1 | Thành lập công ty | 2.000.000 đ |
2 | Thành lập chi nhánh công ty | 1.500.000 đ |
3 | Thay đổi địa chỉ kinh doanh | 1.500.000 đ |
4 | Thay đổi vốn, chủ sở hữu | 1.500.000 đ |
5 | Bổ sung nguồn vốn kinh doanh | 1.500.000 đ |